Characters remaining: 500/500
Translation

phong bao

Academic
Friendly

Từ "phong bao" trong tiếng Việt có nghĩamột gói hoặc bao tiền, thường được sử dụng để tặng cho ai đó vào những dịp đặc biệt như lễ Tết, đám cưới, hoặc các dịp lễ khác. "Phong bao" thường mang ý nghĩa của sự tặng quà, thể hiện lòng biết ơn, chúc phúc hay mừng tuổi.

Định nghĩa:
  • Phong bao: Gói tiền tặng để trả ơn, mừng tuổi, chúc mừng, thường được đặt trong một bao thư hoặc một gói nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Trong dịp Tết Nguyên Đán:

    • "Mỗi năm, tôi đều chuẩn bị phong bao lì xì để mừng tuổi cho các em nhỏ trong gia đình."
    • (Mừng tuổi một phong tục truyền thống, nơi người lớn tặng tiền cho trẻ em để chúc phúc cho chúng.)
  2. Trong đám cưới:

    • "Tôi đã gửi một phong bao chúc mừng cặp đôi mới cưới."
    • (Phong bao này thường chứa tiền hoặc quà tặng để chúc mừng hạnh phúc của đôi vợ chồng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Phong bao đỏ: Thường được sử dụng trong dịp Tết Nguyên Đán, biểu tượng cho may mắn tài lộc.

    • "Người Việt thường sử dụng phong bao đỏ để mừng tuổi cho trẻ em trong dịp Tết."
  • Phong bao mừng cưới: Gói tiền hoặc quà tặng cho cặp đôi trong lễ cưới.

    • "Nhiều người bạn đã gửi phong bao mừng cưới cho chúng tôi."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lì xì: Thường dùng để chỉ phong bao tiền mừng tuổi trong dịp Tết.
  • Quà mừng: Có thể hiểu những món quà tặng cho người khác vào dịp đặc biệt, không nhất thiết phải tiền.
  • Phong bì: Thời gian hiện đại, khi nói đến phong bao, người ta cũng có thể dùng từ phong bì, mặc dù có thể không nhất thiết phải chứa tiền.
Chú ý:
  • "Phong bao" thường được dùng trong bối cảnh lễ hội, tặng quà, thể hiện sự tôn trọng tình cảm.
  • Không nên nhầm lẫn với "bao thư", "bao thư" chỉ đơn thuần một loại bao để đựng giấy tờ, thư từ, không nhất thiết phải tiền bên trong.
  1. Gói tiền tặng để trả ơn, mừng tuổi...

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phong bao"